
DANH SÁCH CÁC KHÓA HỌC KHÁC
STT |
Khóa học |
Thời gian đào tạo |
Học phí |
1 |
LUYỆN THI CHỨNG CHỈ QUỐC TẾ ISTQB |
2h/ buổi - 12 buổi |
3.400.000 VNĐ |
2 |
TIN HỌC VĂN PHÒNG |
2h/ buổi - 12 buổi |
850.000 VNĐ |
3 |
AN TOÀN VÀ BẢO MẬT THÔNG TIN |
2h/ buổi - 13 buổi |
3.400.000 VNĐ |
THÔNG TIN CHI TIẾT TỪNG KHÓA HỌC
1. LUYỆN THI ISTQB (3.400.000) |
|
||||
|
|||||
Nội dung |
Chi tiết |
||||
|
|||||
Index |
Table of contents |
Explain |
|||
Session 1 |
Start up (for free) |
|
|||
|
Introduce about ISTQB Foundation Level |
Giới thiệu chung về ISTQB cấp độ cơ bản |
|||
Guideline to study and prepare for exam |
Hướng dẫn ôn luyện và chuẩn bị cho kỳ thi ISTQB |
||||
Introduce a sampel ISTQB exam |
Giới thiệu bài ISTQB thực tế |
||||
Session 2 |
Lecture 1: Fundamentals of testing |
Giới thiệu tổng quát về testing, quy trình test, các nguyên tắc test |
|||
|
Why is testing necessary? |
Tại sao kiểm thử phần mềm (KTPM) lại cần thiết? |
|||
What is testing? |
Kiểm thử phần mềm là gì? |
||||
Testing and quality assurance |
Kiểm thử phần mềm và quản lý chất lượng |
||||
Seven testing principles |
Bảy nguyên tắc cơ bản của kiểm thử phần mềm |
||||
The psychology of testing |
Yếu tố tâm lý học của testing |
||||
Lecture 1 exercises |
Làm và chữa bài tập chương 1 |
||||
Session 3 |
Lecture 1 (cont): Fundamentals test process |
Quy trình cơ bản của kiểm thử phần mềm |
|||
|
Introduction |
Nêu tên và giới thiệu tổng quan về các giai đoạn trong quy trình test |
|||
Test planning and control |
- Mục tiêu của giai đoạn lên kế hoạch test |
||||
Test analysis and design |
- Mục tiêu của giai đoạn phân tích và thiết kế test |
||||
Test implementation and execution |
- Mục tiêu và nhiệm vụ chính (theo thứ tự) của giai đoạn chuẩn bị và tiến hành test |
||||
Evaluating exit criteria and reporting |
- Giới thiệu lại về tiêu chí chấp nhận sản phẩm |
||||
Test closure activities |
- Khi nào thực hiện nhiệm vụ kết thúc kiểm thử |
||||
Session 4 |
Lecture 2: Testing throughout the software life cycle |
Kiểm thử phần mềm trong quy trình phát triển phần mềm |
|||
|
Testing in software development life cycle |
Kiểm thử phần mềm trong quy trình phát triển phần mềm |
|||
Software development models |
Các mô hình phát triển phần mềm |
||||
Test levels |
Các mức độ kiểm thử phần mềm: |
||||
Lecture 2 exercises |
Làm và chữa bài tập chương 2 |
||||
Session 5 |
Lecture 2 (cont): Testing throughout the software life cycle |
|
|||
|
Test types: |
Các loại kiểm thử phần mềm: |
|||
Maintenance testing |
Hoạt động bảo trì phần mềm |
||||
Lecture 2 exercises |
Làm và chữa bài tập chương 2 |
||||
Exam 1 |
Làm bài thi thử ISTQB 1 |
||||
Session 6 |
Lecture 3: Static techniques |
Kiểm thử tĩnh |
|||
|
Benefit of early review |
Lợi ích của kiểm thử tĩnh từ sớm trong quá trình phát triển phần mềm |
|||
Reviews process and types of review |
Quy trình và các loại Review điển hình |
||||
Static analysis by tools |
Phân tích tĩnh sử dụng công cụ hỗ trợ |
||||
Lecture 3 exercises |
Làm và chữa bài tập chương 3 |
||||
Session 7 |
Lecture 4: Testing techniques |
Kỹ thuật kiểm thử phần mềm |
|||
|
The test development process |
Quy trình kiểm thử phần mềm |
|||
Categories of test design techniques |
Phân loại các kỹ thuật thiết kế kiểm thử |
||||
Specification-based or black-box techniques |
Kỹ thuật kiểm thử hộp đen (dựa vào tài liệu đặc tả) |
||||
Experience-based techniques: |
Kỹ thuật kiểm thử dựa vào kinh nghiệm |
||||
Lecture 4 exercises |
Làm và chữa bài tập chương 4 |
||||
Session 8 |
Lecture 4 (cont): Testing techniques |
|
|||
|
Structure-based or white-box technique |
Kỹ thuật kiểm thử hộp trắng (dựa vào cấu trúc) |
|||
Choosing a test technique |
Lựa chọn kỹ thuật kiểm thử nào? |
||||
Lecture 4 exercises |
Làm và chữa bài tập chương 4 |
||||
Exam x |
Làm và chữa bài thi thử ISTQB 2 |
||||
Session 9 |
Lecture 5: Test Management |
Quản lý kiểm thử |
|||
|
Test organization |
Tổ chức, xây dựng hoạt động kiểm thử |
|||
Test plans, estimations and strategies |
Kế hoạch, ước lượng và chiến lược kiểm thử phần mềm |
||||
Configuration management |
Quản lý cấu hình |
||||
Lecture 5 exercises |
Làm và chữa bài tập chương 5 |
||||
Session 10 |
Lecture 5 (cont): Test Management |
|
|||
|
Risk and testing |
Rủi ro và kiểm thử phần mềm |
|||
Incident management |
Quản lý lỗi |
||||
Exam x |
Làm và chữa bài thi thử ISTQB 3 |
||||
Session 11 |
Lecture 6: Tools support for testing |
Công cụ hỗ trợ cho kiểm thử phần mềm |
|||
|
Automation testing |
Kiểm thử tự động |
|||
Testing tool classification |
Phân loại các công cụ hỗ trợ cho kiểm thử phần mềm |
||||
Potential risk and benefit when using testing tools |
Rủi ro và lợi ích từ việc sử dụng công cụ hỗ trợ trong kiểm thử phần mềm |
||||
Introduce a tool into an organization |
Quy tắc giới thiệu một công cụ hỗ trợ kiểm thử phần mềm vào một tổ chức |
||||
Lecture 6 exercises |
Làm và chữa bài tập chương 6 |
||||
Session 12 |
Course summary |
Tổng kết khóa học |
|||
|
ISTQB course summary |
Tổng kết khóa học ISTQB |
|||
Mock exam |
Làm và chữa bài thi thử ISTQB 4 |
||||
Session 13 |
ISTQB Foundation examination |
Thi thử ISTQB mức độ cơ bản |
|||
|
Tips and notice for taking the exam |
Kinh nghiệm và mẹo làm bài ISTQB |
|||
Final exam |
Làm và chữa bài thi thử ISTQB 5 |
||||
|
2. TIN HỌC VĂN PHÒNG (850.000) |
|
||
|
|||
STT |
Nội dung |
Chi tiết |
|
1 |
Microsoft Word |
Một số bộ gõ tiếng việt: Vietkey, Unikey |
|
Cách gõ tiếng việt: Kiểu gõ Telex, Vni |
|
||
Các chuẩn gõ tiếng Việt: TCVN3(ABC), Unicode |
|
||
2,3 |
Thực hành Microsoft Word |
6 bài tập bắt buộc |
|
1 số bài tập thêm tuỳ chọn theo hướng mở. |
|
||
4 |
Power Point |
Học về PP |
|
5 |
Thực hành Power Point |
2 Bài tập theo yêu cầu |
|
1 bài tập tuỳ chọn |
|
||
6 |
Excel 1 |
Kiểu dữ liệu trong excel |
|
Định dạng bảng tính |
|
||
Các hàm thống kê, toán học: Sum, Max, Min, Average, Rank, Int, Mod, Round, Count, counta, Countblank, Countif |
|
||
In ấn |
|
||
7 |
Thực hành Excel buổi 1 |
|
|
8 |
Excel 2 |
Các hàm: Abs, sqrt, value, sumif, sumifs, sumproduct, left, mid, right, len, upper, proper, lower, if, and, or, not, Vlookup, hlookup, day, month, year, date, now, today, weekend |
|
|
|||
|
|||
9 |
Thực hành Excel buổi 2 |
|
|
10 |
Excel 3 |
Auto filter, advan filter, tạo macro và thực thi macro |
|
Sắp xếp dữ liệu, Tính tổng phụ, |
|
||
Vẽ biểu đồ, consolidate, Báo cáo bằng Pivot table, pivot chart |
|
||
Validation, Consolidate. |
|
||
Cài đặt mật khẩu (khoá mã từ bên ngoài) hoặc bảo vệ bảng tính bằng Protect Sheet |
|
||
11 |
Thực hành Excel buổi 3 |
|
|
12 |
Thực hành tổng hợp. Trả lời các vướng mắc thực tế trong công việc và hướng dẫn thêm 1 số kỹ năng khai thác Google hiệu quả. |
Kỹ năng tạo Form mẫu đăng ký, khảo sát và sử dụng Google Drive |
|
3. AN TOÀN VÀ BẢO MẬT THÔNG TIN (3.400.000) |
|
||
|
|||
STT |
Nội dung |
Chi tiết |
|
1 |
Giới thiệu |
Giới thiệu về an toàn bảo mật thông tin |
|
Các hình thức bảo mật thông tin |
|
||
Các hình thức tấn công |
|
||
Câu hỏi thảo luận |
|
||
2 |
An toàn bảo mật thông tin cá nhân |
Cơ sở phân tích đánh giá mức độ an toàn thông tin cá nhân |
|
Giải pháp đảm bảo an toàn thông tin cá nhân |
|
||
Thực hành đánh giá an toàn thông tin cá nhân |
|
||
Cài đặt phần mềm hỗ trợ an toàn thông tin cá nhân |
|
||
3 |
An toàn bảo mật thông tin cá nhân |
Giới thiệu về bảo mật thông tin mạng |
|
Giao thức truyền tin |
|
||
Các hình thức tấn công |
|
||
Giải pháp chống tấn công mạng |
|
||
4 |
An toàn bảo mật thông tin mạng |
Giới thiệu bảo mật truyền tin |
|
Mã hóa và các hình thức mã hóa |
|
||
Mã hóa công khai |
|
||
Mã hóa md5, sha .. |
|
||
Ứng dụng thực tế của mã hóa dữ liệu |
|
||
5 |
Giao thức mạng |
Giới thiệu các giao thức truyền tin qua mạng internet |
|
Bảo mật thông tin truyền qua mạng internet |
|
||
Giao thức bảo mật SSL |
|
||
open_ssl |
|
||
Thực hành cài đặt open_ssl |
|
||
6 |
An toàn bảo mật phần mềm |
Firewall |
|
Giấu thông tin trong ảnh số |
|
||
Lỗi phần mềm |
|
||
Tràn bộ đệm |
|
||
SQL Injection |
|
||
Cross site scripting XSS |
|
||
Thực hành detect lỗi phần mềm |
|
||
7 |
Bảo mật web server Linux |
Phân tích đánh giá nguy cơ bảo mật Server Linux |
|
Kiểm tra bảo mật server linux |
|
||
Cài đặt open_ssl |
|
||
Cài đặt dịch vụ open_ssl cho webserver |
|
||
Firewall setup |
|
||
8 |
Bảo mật webserver IIS |
Phân tích đánh giá nguy cơ bảo mật server IIS |
|
Kiểm tra bảo mật server IIS |
|
||
Cài đặt giao thức SSL cho IIS |
|
||
Firewall setup |
|
||
9 |
Bảo mật thiết bị di động |
Nguy cơ bảo mật |
|
Đánh giá phân tích thiết bị di động |
|
||
Giải pháp bảo vệ thông tin thiết bị di động |
|
||
Thực hành với thiết bị di động |
|
||
10 |
Bảo mật máy tính cá nhân PC |
Nguy cơ bảo mật |
|
Giải pháp bảo vệ thông tin trên máy tính cá nhân |
|
||
Thực hành với phần mềm |
|
||
11 |
Chống tấn công mạng |
Chống tấn công từ chối dịch vụ DDOS |
|
Thực hành chống tấn công DDOS |
|
||
12 |
Thực hành |
Đánh giá nguy cơ bảo mật hệ thống |
|
Thiết kế hệ thống đảm bảo an toàn |
|
||
Tối ưu hệ thống |
|
||
Chống tấn công ddos |
|
||
13 |
Thảo luận |
An toàn và bảo mật thông tin những ứng dụng trong thực tế |